TÍNH TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG ANH

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 24 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 8 Mins Read

TÍNH TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG ANH

Từ xác định hoặc tính từ chỉ số lượng (quantitative determiners/ adjectives) là những từ như: all, most, some, several, many, few, much, tittle, a lot of, lots of, no, one, twenty… Ngày hôm nay hãy cùng Anh ngữ iStart tìm hiểu về cách dùng của các tính từ này nhé!

1. ALL (TẤT CẢ) và MOST (PHẦN LỚN) 

All/most + danh từ đếm được ở số nhiều hoặc danh từ không đếm được (uncountable noun). Động từ theo sau ở hình thức số nhiều hoặc số ít tuỳ thuộc vào danh từ.

Eg:

– All children need love. (Tất cả trẻ em đều cần tình thương.)  

– They had given up all hope. (Họ đã từ bỏ mọi hi vọng.)

– Most business meetings are held at the company’s main office.(Hầu hết các cuộc họp đều được tổ chức ở văn phòng chính của công ty.)

– Most cheese is made from cow’s milk. (Phần lớn pho mat được làm từ sữa bò.)

2. SOME (MỘT VÀI, MỘT SỐ) và ANY (NÀO) 

Some/any + danh từ đếm được ở số nhiều (plural countable noun) hoặc danh từ không đếm được

Eg:

– There were some cornflakes on the table, but there wasn’t any milk. (Trên bàn có vài cái bánh ngô nhưng không có sữa.)  

Some thường được dùng trong câu khẳng định

Any thường được dung trong câu phủ định và câu hỏi

Eg:

– Some modern music sounds harsh and tuneless. (Một số nhạc hiện đại nghe chói tai và không có giai điệu.)

– Are there any stamps in the drawer?
 (Có con tem nào trong ngăn kéo không?)

– We bought some flowers, but we didn’t buy any roses.
(Chúng tôi đã mua một ít hoa, nhưng chúng tôi không mua hoa hồng.)

Some thường được dùng trong câu đề nghị và yêu cầu

Eg:

– Would you like some coffee? (Anh dùng chút cà phê nhé?)

– Could you post some letters for me? (Anh có thể gửi giúp tôi vài lá thư không?)

LƯU Ý: Some có thể được dùng với danh từ đếm được số ít để chỉ một người, một nơi chốn, một vật được biết đến hoặc chưa xác định

Eg:

– Some man at the door is asking to see you. (Ở ngoài cửa số người nào đó muốn gặp anh.)

– She lives in some village in Yorkshire. (Cô ấy sống trong một ngôi làng nào đó ở Yorkshire.)

LƯU Ý: Any có thể được dùng với danh từ đếm được số ít trong câu khẳng định để nhấn mạnh ý về lựa chọn tự do, với nghĩa bất cứ ai, bất cứ cái gì, điều gì

Eg:

– Ask any doctor, they’ll all tell you that alcohol is a poison. (Hãy hỏi bất cứ bác sĩ nào, tất cả đều sẽ nói với bạn rằng rượu là chất độc.)

– I’m free all day. Call any time you like. (Tôi rảnh rỗi suốt ngày. Hãy gọi bất cứ khi nào bạn muốn.)

3. NO (KHÔNG NÀO) 

No (= not any) + danh từ đếm được số ít hoặc số nhiều và danh từ không đếm được. Động từ theo sau ở số ít hoặc số nhiều thuộc vào danh từ.

Eg:

– I’m afraid I’ve got no money. = I haven’t got any money. (Tôi e rằng tôi chẳng có đồng nào.)

– No rooms are available. (Không có phòng trống.)

– No student is to leave the room. (Không một sinh viên nào được ra khỏi phòng.)

4. MANY, MUCH và ALOT OF/LOTS OF

Many, much, a lot of/lots of: chỉ số lượng nhiều

Many + danh từ đếm được ở số nhiều (plural countable noun).

Much + danh từ không đếm được (uncountable noun)

Eg:

– There aren’t many customers in the store. (Không có nhiều khách hàng trong của hàng.)

– I haven’t got much time for reading. (Tôi không có nhiều gian để đọc sách.)

Many và much được dùng trong câu khẳng định sau too, so và as.

Eg:

– There are too many spelling mistakes in your writing. (Có quá nhiều lỗi chính tả trong bài viết của bạn.)

[NOT too a lot of/ lots of]

– I’ve got so much work to do. (Tôi có rất nhiều việc phải làm.)

 [NOT so a lots of/ lots of]

– Jane doesn’t have as many friends as her sister. (Jane không có nhiều bạn bằng chị cô.)

*LƯU Ý: Trong lối văn trịnh trọng đôi khi chúng ta cũng có thể dung many và much trong câu khẳng định.

Eg: Many students have financial problems. (Nhiều sinh viên gặp khó khăn về tài chính.)

Many = a large number of, a good number of


Much = a great deal of, a good deal of, a large quantity of

A lot of/ lots of thường được dùng trong câu khẳng định.
 A lot of/ lots of + danh từ đếm được ở sổ nhiều (plural countable noun) hoặc danh từ không đếm được (uncountable noun).

Eg:

– A lot of people were queuing for the film. (Nhiều người đang xếp hàng mua vé xem phim.)

– There was a lot of money in the safe. (Có nhiều tiền trong két.)

A lot of/ lots of cũng có thể được dùng trong câu phù định hoặc câu nghi vấn trong lối văn thân mật.

Eg:

– I don’t have many/ a lot of friends. (Tôi không có nhiều bạn.)

– Do you eat much/ a lot of fruit? (Bạn có ân nhiều trái cây không?)

* LƯU Ý: Không dùng a lot of sau too, so, as và very.

Eg: Sarah has so many friends. (Sarah có rất nhiều bạn.)  

[NOT so a lot of]

5. (A) FEW và (A) LITTLE

(a) few và (a) little chi sổ lượng nhỏ.

A few và a little (một vài; một số) mang nghĩa khẳng định

A few + danh từ đếm được ở số nhiều (plural countable noun)

A little + danh từ không đếm được (uncountable noun)

Eg:

– I enjoy ray life here. I have a few friends and we meet quite often.
 (Tôi sống ở đây rất vui. Tôi có vài người bạn và chúng tôi gặp nhau khá thường xuyên.)

[a few friends = some friends]

– Let’s go and have a drink. We’ve got a little time before the train leaves. (Chúng ta đi uống nước đi. Chúng ta còn một ít thời gian trước khi tàu chạy.)

[a little time = some time]

Few và little (ít) mang nghĩa phủ định, hàm ý “không nhiều như mong đợi/ như người ta nghĩ”

few + danh từ đếm được sổ nhiều.

little + danh từ không đếm được.

Eg:

– He isn’t popular. He has few friends. (Anh ta không được mọi người yêu thích. Anh ta có ít bạn bè.)

[few friends = not many friends]

– We must be quick. There is little time. (Chúng ta phải nhanh lên. Không có nhiều thời gian đâu.)

[little time = not much time]

Very little và very few cũng có thể được dùng

Eg:

We must be quick. There is very little time. (Chúng ta phải nhanh lên. Có rất ít thời gian.)

Hãy so sánh hai câu sau:

–  He spoke little English, so it was difficult to talk to him. 
(Anh ta nói được ít tiếng Anh, nên nói chuyện với anh ta rất khó.)

(little English = not much English)

– He spoke a little English, so we can talk to him. 
(Anh ta nói được một ít tiếng Anh, nên chúng ta có thể nói chuyện với anh ta.)

[a little English = some English]

•LƯU Ý: only a little và only a few có nghĩa phủ định 

Eg:

– We must be quick. We’ve only got a little time. (Chúng ta phải nhanh lên. Chúng ta chỉ có một ít thời gian.)

[only a little time = not much time]

– The village was very small. There were only a few houses. 
(Ngôi làng rất nhỏ. Chỉ có một vài ngôi nhà.)

[only a few houses = not many houses]

Mọi thắc mắc của các bạn về bài học sẽ được giải đáp bởi đội ngũ Anh ngữ iStart. Vì vậy đừng ngần ngại để lại những câu hỏi của bạn tại phần bình luận nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *