Top 21+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Halloween Phổ Biến Nhất
Halloween là một lễ hội truyền thống diễn ra vào ngày 31/10 hàng năm ở nhiều nước Tây Âu và Bắc Mỹ. Hiện nay, lễ hội Halloween đã trở nên khá phổ biến tại Việt Nam, tuy nhiên không phải ai cũng biết về nguồn gốc và ý nghĩa của lễ hội này. Trong tuần lễ Halloween 2019, hãy bắt đầu với 24 từ vựng cùng Anh ngữ iStart nhé!
21+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ HALLOWEEN PHỔ BIẾN NHẤT
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Candy bag | /ˈkæn.di/ /bæɡ/ | Túi kẹo |
2 | Witch | /wɪtʃ/ | Mụ phù thủy |
3 | Witch’s hat | /wɪtʃ//hæt/ | Chiếc mũ chóp của phù thủy |
4 | Black cat | /blæk//kæt/ | Mèo đen |
5 | Cauldron | /ˈkɔːl.drən/) | Vạc dầu, vạc nấu của mụ phù thủy |
6 | Broom | (/bruːm/ | Cái chổi cán dài (Mụ phù thủy dùng chổi này để bay lượn) |
7 | Haunted house | /ˈhɔːntɪd/ | Ngôi nhà có ma, ngôi nhà quỷ ám |
8 | Vampire | /ˈvæm.paɪər/ | Ma cà rồng |
9 | Frankenstein | /ˈfræŋ.kən.staɪn/ | Tên quái vật nổi tiếng bắt nguồn từ một cuốn tiểu thuyết giả tưởng |
10 | Skeleton | /ˈskel.ɪ.tən/ | bộ xương |
11 | Skull | /skʌl/ | Đầu lâu |
12 | Werewolf | /ˈwɪə.wʊlf/ | Ma sói |
13 | Devil | /ˈdev.əl/ | Ma, quỷ |
14 | Ghost | /ɡoʊst/ | Ma |
15 | Mummy | (/ˈmʌmi/ | Xác ướp |
161 | Pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | quả bí ngô |
17 | Pumpkin patch | /pætʃ/ | Đám bí ngô |
18 | Jack o’ lantern | (/ˌdʒæk.əˈlæn.tən/) | Đây là tên loại đèn lồng được làm từ quả bí ngô |
19 | Bat | /bæt/ | Con dơi |
20 | Spider | /ˈspaɪ.dər/ | Nhện |
21 | Tombstone | /ˈtuːm.stəʊn/ | Bia mộ |
22 | Owl | /aʊl/ | Chim cú cũng là con vật gây ra nỗi ám ảnh trong ngày lễ Halloween |
23 | Scarecrow | /ˈsker.kroʊ/ | Bù nhìn bằng rơm |
24 | Trick or treat | /trɪk/ /ɔːr/ /triːt/ | “Trick” nghĩa là trò đánh lừa, trò chơi ranh ma.“Treat” là tiếp đón, đối xử tử tế. |
Vậy là Anh ngữ iStart đã giúp bạn điểm lại “sương sương” 21+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween phổ biến nhất rồi đấy. Bạn đã sẵn sàng cho bài nói về chủ đề này chưa? Hãy để lại những từ vựng về đề này tại phần bình luận để mọi người cùng nhau học và giao lưu nhé!