Top 21+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Halloween Phổ Biến Nhất

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 23 Oct, 2019
  • 0 Comments
  • 2 Mins Read

Top 21+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Halloween Phổ Biến Nhất

Halloween là một lễ hội truyền thống diễn ra vào ngày 31/10 hàng năm ở nhiều nước Tây Âu và Bắc Mỹ. Hiện nay, lễ hội Halloween đã trở nên khá phổ biến tại Việt Nam, tuy nhiên không phải ai cũng biết về nguồn gốc và ý nghĩa của lễ hội này. Trong tuần lễ Halloween 2019, hãy bắt đầu với 24 từ vựng cùng Anh ngữ iStart nhé!

21+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ HALLOWEEN PHỔ BIẾN NHẤT

STT Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
1 Candy bag /ˈkæn.di/ /bæɡ/ Túi kẹo 
2 Witch /wɪtʃ/ Mụ phù thủy 
3 Witch’s hat /wɪtʃ//hæt/  Chiếc mũ chóp của phù thủy
4 Black cat /blæk//kæt/  Mèo đen 
5 Cauldron /ˈkɔːl.drən/) Vạc dầu, vạc nấu của mụ phù thủy
6 Broom (/bruːm/ Cái chổi cán dài (Mụ phù thủy dùng chổi này để bay lượn)
7 Haunted house /ˈhɔːntɪd/ Ngôi nhà có ma, ngôi nhà quỷ ám
8 Vampire /ˈvæm.paɪər/ Ma cà rồng
9 Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/ Tên quái vật nổi tiếng bắt nguồn từ một cuốn tiểu thuyết giả tưởng
10 Skeleton /ˈskel.ɪ.tən/  bộ xương
11 Skull /skʌl/ Đầu lâu
12 Werewolf /ˈwɪə.wʊlf/ Ma sói  
13 Devil /ˈdev.əl/ Ma, quỷ
14 Ghost /ɡoʊst/ Ma
15 Mummy (/ˈmʌmi/ Xác ướp
161 Pumpkin  /ˈpʌmp.kɪn/ quả bí ngô  
17 Pumpkin patch /pætʃ/ Đám bí ngô 
18 Jack o’ lantern (/ˌdʒæk.əˈlæn.tən/) Đây là tên loại đèn lồng được làm từ quả bí ngô  
19 Bat /bæt/ Con dơi 
20 Spider /ˈspaɪ.dər/ Nhện 
21 Tombstone /ˈtuːm.stəʊn/ Bia mộ
22 Owl /aʊl/ Chim cú cũng là con vật gây ra nỗi ám ảnh trong ngày lễ Halloween
23 Scarecrow /ˈsker.kroʊ/ Bù nhìn bằng rơm 
24 Trick or treat /trɪk/ /ɔːr/ /triːt/ “Trick” nghĩa là trò đánh lừa, trò chơi ranh ma.“Treat” là tiếp đón, đối xử tử tế.

Vậy là Anh ngữ iStart đã giúp bạn điểm lại “sương sương” 21+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween phổ biến nhất rồi đấy. Bạn đã sẵn sàng cho bài nói về chủ đề này chưa? Hãy để lại những từ vựng về đề này tại phần bình luận để mọi người cùng nhau học và giao lưu nhé! 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *