TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC TRONG TIẾNG ANH

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 27 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 4 Mins Read

TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC TRONG TIẾNG ANH

I. ĐỊNH NGHĨA 

Trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner) cho biết sự việc xảy ra như thế nào. Trạng từ chi cách thức có thể được dùng để trả lời cho câu hỏi với how.

Eg:

carefully: cẩn thận fast: nhanh
noisily: ồn ào angrily: giận dữ
slowly: chậm well: tốt, hay
badly: xấu, dở suddenly: thình lình

II. NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU TÂM

1. Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở cuối câu (end position). Trạng từ tận cùng là -y đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu (mid position) nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.

Eg:

– He drove off angrily. (Anh ta giận dữ lái xe đi.)

– She angrily tore up the letter. (Cô ta giận dữ xé tan lá thư.)

– I don’t remember him very well. (Tôi không nhớ anh ta rõ lắm.)

2. Trạng từ chỉ cách thức thường được thành lập bằng cách thêm -ly vào sau tính từ.

Adjective + ly -> adverb

bad + ly -> badly (xấu, dở)
happy + ly -> happily (hạnh phúc)
quick + ly -> quickly (nhanh, nhanh chóng)
terrible + ly -> terribly (rẩt, rất tệ)
slow + ly -> slowly (chậm, chậm chạp)

3. Một số từ tận cùng bằng -ly nhưng là tính từ (adjective) như: friendly (thân thiện), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), cowardly (hèn nhát), silly (ngớ ngẩn), ugly (xấu xí), likely (giống nhau)… Không thể thành lập trạng từ với những từ này.

Eg: She gave me a friendly smile. (Cô ấy mỉm cười thân thiện với tôi.)

[NOT: She smiled friendlily]

4. Một số từ có trạng từ cùng hình thức với tính từ:

hard (chăm chi) late (trễ) wrong (sai)
early (sớm) deep (sâu) high (cao)
fast (nhanh) right (đúng) near(gần)
Eg:
– Simon loves fast cars. He drives Very fast. (Simon rất thích những chiếc xe hơi chạy nhanh. Anh ta lái xe rất nhanh.)
– Don’t work too hard. (Đừng làm việc quá vất và.)
– Luckily I found a phone box quite near. (May thay tôi tìm thấy một trạm điện thoại ở khá gần.)
– The eagle circled high overhead. (Con đợi bàng lượn vòng cao trên đầu.)
– She arrived right after breakfast. (Cô ấy đến ngay sau bữa điểm tâm.)

5. Một số từ có thể có hai trạng từ, một trạng từ có cùng hình thức với tính từ và một trạng từ tận cùng bằng -ly có nghĩa khác.

a. hardly (= almost not): rất ít, hầu như không

Eg: I’m not surprised he didn’t find a job. He hardly tried to find one. (Tôi không ngạc nhiên khi anh ta không tìm được việc. Anh ta hầu như không cố gắng để tìm.)

b. lately (= recently): gần đây

Eg: He has come to see me lately. (Gần đây anh ấy có đến thăm tôi.)

c. nearly (= almost): gần như, suýt

Eg: I nearly missed the bus. (Tôi suýt lỡ chuyến xe bus)

d. highly (= very, very much): rất, rất nhiều

Eg: She’s a highly intelligent young woman. (Cô ấy là một phụ nữ rất thông minh.)

+ deeply (= very, very much): rất, rất nhiều

Eg: He is deeply interested in this project. (Anh ta rất quan tâm đến kế hoạch này.)

*LƯU Ý: Well và good đều có nghĩa là ‘tốt, giỏi’, nhưng good là tính từ (adj) và well là trạng từ (adv).

Eg:

– I like that teacher. He is good and he teaches very well. (Tôi thích thầy giáo đó. Ông ấy tốt bụng và ông ấy dạy rất giỏi.)

– She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi.)

[NOT goodly; NOT she speaks well English]

Mọi thắc mắc của các bạn về bài học sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Đừng ngần ngại để lại câu hỏi của bạn tại phần bình luận nhé! 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *