TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC TRONG TIẾNG ANH
I. ĐỊNH NGHĨA
Trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner) cho biết sự việc xảy ra như thế nào. Trạng từ chi cách thức có thể được dùng để trả lời cho câu hỏi với how.
Eg:
carefully: cẩn thận | fast: nhanh |
noisily: ồn ào | angrily: giận dữ |
slowly: chậm | well: tốt, hay |
badly: xấu, dở | suddenly: thình lình |
II. NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU TÂM
1. Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở cuối câu (end position). Trạng từ tận cùng là -y đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu (mid position) nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.
Eg:
– He drove off angrily. (Anh ta giận dữ lái xe đi.)
– She angrily tore up the letter. (Cô ta giận dữ xé tan lá thư.)
– I don’t remember him very well. (Tôi không nhớ anh ta rõ lắm.)
2. Trạng từ chỉ cách thức thường được thành lập bằng cách thêm -ly vào sau tính từ.
Adjective + ly -> adverb
bad | + ly -> | badly (xấu, dở) |
happy | + ly -> | happily (hạnh phúc) |
quick | + ly -> | quickly (nhanh, nhanh chóng) |
terrible | + ly -> | terribly (rẩt, rất tệ) |
slow | + ly -> | slowly (chậm, chậm chạp) |
3. Một số từ tận cùng bằng -ly nhưng là tính từ (adjective) như: friendly (thân thiện), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), cowardly (hèn nhát), silly (ngớ ngẩn), ugly (xấu xí), likely (giống nhau)… Không thể thành lập trạng từ với những từ này.
Eg: She gave me a friendly smile. (Cô ấy mỉm cười thân thiện với tôi.)
[NOT: She smiled friendlily]
4. Một số từ có trạng từ cùng hình thức với tính từ:
hard (chăm chi) | late (trễ) | wrong (sai) |
early (sớm) | deep (sâu) | high (cao) |
fast (nhanh) | right (đúng) | near(gần) |
5. Một số từ có thể có hai trạng từ, một trạng từ có cùng hình thức với tính từ và một trạng từ tận cùng bằng -ly có nghĩa khác.
a. hardly (= almost not): rất ít, hầu như không
Eg: I’m not surprised he didn’t find a job. He hardly tried to find one. (Tôi không ngạc nhiên khi anh ta không tìm được việc. Anh ta hầu như không cố gắng để tìm.)
b. lately (= recently): gần đây
Eg: He has come to see me lately. (Gần đây anh ấy có đến thăm tôi.)
c. nearly (= almost): gần như, suýt
Eg: I nearly missed the bus. (Tôi suýt lỡ chuyến xe bus)
d. highly (= very, very much): rất, rất nhiều
Eg: She’s a highly intelligent young woman. (Cô ấy là một phụ nữ rất thông minh.)
+ deeply (= very, very much): rất, rất nhiều
Eg: He is deeply interested in this project. (Anh ta rất quan tâm đến kế hoạch này.)
*LƯU Ý: Well và good đều có nghĩa là ‘tốt, giỏi’, nhưng good là tính từ (adj) và well là trạng từ (adv).
Eg:
– I like that teacher. He is good and he teaches very well. (Tôi thích thầy giáo đó. Ông ấy tốt bụng và ông ấy dạy rất giỏi.)
– She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi.)
[NOT goodly; NOT she speaks well English]
Mọi thắc mắc của các bạn về bài học sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Đừng ngần ngại để lại câu hỏi của bạn tại phần bình luận nhé!