TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
Breadcrumb Abstract Shape
  • User Avataradmin
  • 27 Aug, 2019
  • 0 Comments
  • 4 Mins Read

TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

I. ĐỊNH NGHĨA (DEFINITION)
Trạng từ là từ được dùng để cung cấp thêm thông tin về nơi chốn, thời gian, hoàn cảnh, cách thức, nguyên nhân, mức độ… cho một động từ, một tính từ, một cụm từ hoặc một trạng từ khác.

II. CÁC LOẠI TRẠNG TỪ (KINDS OF ADVERBS):

Trạng từ có thể được phân loại theo ý nghĩa của chúng trong câu.

1. Trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner)

Trạng từ chỉ cách thức cho biết sự việc xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào. Trạng từ chỉ cách thức có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi với how

Eg:

carefully: cẩn thận           noisily: ồn ào            slowly: chậm

fast: nhanh                       angrily: giận dữ        well: tốt, hay

badly: xấu, dở                  suddenly: thình lình

2. Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time):

Trạng từ chỉ thời gian cho biết sự việc xảy ra lúc nào. Trạng từ chỉ thời gian có thể được dùng để trả lời cho câu hỏi với when

then: lúc ấy                     yesterday: hôm qua

soon: chẳng bao lâu       now: bây giờ

tomorrow: ngày mai        recently: gần đây

today: hôm nay               three days ago: ba ngày trước

immediately: ngay lập tức          at 2 o’clock: vào lúc 2 giờ

3. Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place):

Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết sự việc xảy ra khi nào. Trạng từ nơi chốn có thể được dùng để trả lời cho câu hỏi với where

upstairs: ở trên lầu          around: quanh

somewhere: đâu đó        here: ở đây

at the office: ở văn phòng

4. Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency):

Trạng từ chỉ tần suất cho biết sự việc xảy ta thường xuyên như thế nào. Trạng từ chỉ tần suất có thể được dùng để trả lời câu hỏi với how often

always: luôn luôn              often: thường

never: không bao giờ        hardly: hầu như không

usually: thường xuyên      occasionally: thỉnh thoảng

seldom: ít khi                     rarely: hiếm khi

5. Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree):

Trạng từ chỉ mức độ (ít, nhiều…) của một tính chất hoặc một đặc tính

too: quá                   extremely: vô cùng

very: rất                   almost: gần như

really: thực sự         absolutely: tuyệt đối

nearly: gần như       quite: khá

6. Trạng từ nghi vấn (interrogative adverbs):

Trạng từ nghi vấn là các trạng từ được dùng để đặt câu hỏi: where, when, why, how.

Eg: 

– Where (ở đâu): được dùng để hỏi về nơi chốn

Eg: Where do you live? – In London. (Bạn sống ở đâu? – Tôi sống ở Luân Đôn.)

– When (khi nào): được dùng để hỏi thời gian

Eg: When have we got a history lesson? – On Monday. (Khi nào chúng ta có giờ lịch sử? – Thứ hai.)

7. Trạng từ quan hệ (relative adverbs):

Trạng từ quan hệ when (mà, khi), where (nơi mà), why (vì sao), có thể được dùng để giới thiệu các mệnh đề quan hệ sau các danh từ chỉ thời gian (when), nơi chốn (where) và lý do(why).

Eg:

I’ll never forget the day when I first met you. (Tôi sẽ không bao giờ quên cái ngày mà tôi gặp anh lần đầu.)

– I know a shop where you can find sandals. (Tôi biết một cửa hàng mà bạn có thể mua được xăng-dan.)

– Do you know the reason why he left her? (Anh có biết lý do vì sao cô ta rời đi không?)

Trên đây là tổng quan về 7 loại trạng từ trong tiếng Anh. Đừng quên rằng bất kỳ thắc mắc nào của các bạn sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Hãy để lại câu hỏi của bạn tại phần bình luận nhé! 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *