TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
I. ĐỊNH NGHĨA (DEFINITION)
Trạng từ là từ được dùng để cung cấp thêm thông tin về nơi chốn, thời gian, hoàn cảnh, cách thức, nguyên nhân, mức độ… cho một động từ, một tính từ, một cụm từ hoặc một trạng từ khác.
II. CÁC LOẠI TRẠNG TỪ (KINDS OF ADVERBS):
Trạng từ có thể được phân loại theo ý nghĩa của chúng trong câu.
1. Trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner)
Trạng từ chỉ cách thức cho biết sự việc xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào. Trạng từ chỉ cách thức có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi với how
Eg:
carefully: cẩn thận noisily: ồn ào slowly: chậm
fast: nhanh angrily: giận dữ well: tốt, hay
badly: xấu, dở suddenly: thình lình
2. Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time):
Trạng từ chỉ thời gian cho biết sự việc xảy ra lúc nào. Trạng từ chỉ thời gian có thể được dùng để trả lời cho câu hỏi với when
then: lúc ấy yesterday: hôm qua
soon: chẳng bao lâu now: bây giờ
tomorrow: ngày mai recently: gần đây
today: hôm nay three days ago: ba ngày trước
immediately: ngay lập tức at 2 o’clock: vào lúc 2 giờ
3. Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place):
Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết sự việc xảy ra khi nào. Trạng từ nơi chốn có thể được dùng để trả lời cho câu hỏi với where
upstairs: ở trên lầu around: quanh
somewhere: đâu đó here: ở đây
at the office: ở văn phòng
4. Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency):
Trạng từ chỉ tần suất cho biết sự việc xảy ta thường xuyên như thế nào. Trạng từ chỉ tần suất có thể được dùng để trả lời câu hỏi với how often
always: luôn luôn often: thường
never: không bao giờ hardly: hầu như không
usually: thường xuyên occasionally: thỉnh thoảng
seldom: ít khi rarely: hiếm khi
5. Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree):
Trạng từ chỉ mức độ (ít, nhiều…) của một tính chất hoặc một đặc tính
too: quá extremely: vô cùng
very: rất almost: gần như
really: thực sự absolutely: tuyệt đối
nearly: gần như quite: khá
6. Trạng từ nghi vấn (interrogative adverbs):
Trạng từ nghi vấn là các trạng từ được dùng để đặt câu hỏi: where, when, why, how.
Eg:
– Where (ở đâu): được dùng để hỏi về nơi chốn
Eg: Where do you live? – In London. (Bạn sống ở đâu? – Tôi sống ở Luân Đôn.)
– When (khi nào): được dùng để hỏi thời gian
Eg: When have we got a history lesson? – On Monday. (Khi nào chúng ta có giờ lịch sử? – Thứ hai.)
7. Trạng từ quan hệ (relative adverbs):
Trạng từ quan hệ when (mà, khi), where (nơi mà), why (vì sao), có thể được dùng để giới thiệu các mệnh đề quan hệ sau các danh từ chỉ thời gian (when), nơi chốn (where) và lý do(why).
Eg:
I’ll never forget the day when I first met you. (Tôi sẽ không bao giờ quên cái ngày mà tôi gặp anh lần đầu.)
– I know a shop where you can find sandals. (Tôi biết một cửa hàng mà bạn có thể mua được xăng-dan.)
– Do you know the reason why he left her? (Anh có biết lý do vì sao cô ta rời đi không?)
Trên đây là tổng quan về 7 loại trạng từ trong tiếng Anh. Đừng quên rằng bất kỳ thắc mắc nào của các bạn sẽ được giải đáp bởi đội ngũ của Anh ngữ iStart. Hãy để lại câu hỏi của bạn tại phần bình luận nhé!